- Từ điển Anh - Việt
Original
Nghe phát âmMục lục |
/ə'ridʒənl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
(thuộc) nguyên bản chính
Độc đáo
- original remark
- lời nhận xét độc đáo
Danh từ
( the origin) nguyên bản
Người độc đáo; người lập dị
Chuyên ngành
Toán & tin
gốc; nguyên thủy; nguyên bản
Kỹ thuật chung
bản gốc
căn bản
nguồn gốc
điểm xuất phát
nguyên bản
nguyên tắc
nguyên thủy
- original ground
- mặt đất nguyên thủy
- original river
- sông nguyên thủy
- original rock
- đá nguyên thủy
- original saturation pressure
- áp suất bão hòa nguyên thủy
gốc
bản chính
ban đầu
Kinh tế
bản chính
bản gốc
đầu tiên
độc đáo
giá ban đầu
giá gốc
gốc
nguyên bản (hợp đồng, phiếu khoán..)
nguyên gia
- original entry
- bút toán nguyên giá
nguyên thủy
- original value
- giá trị nguyên thủy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboriginal , archetypal , authentic , autochthonous , beginning , commencing , early , elementary , embryonic , first , first-hand , genuine , inceptive , infant , initial , introductory , opening , pioneer , primary , prime , primeval , primitive , primordial , pristine , prototypal , rudimental , rudimentary , starting , underivative , underived , avant garde , breaking new ground , causal , causative , conceiving , creative , demiurgic , devising , envisioning , fertile , formative , generative , imaginative , ingenious , innovational , innovative , innovatory , inspiring , inventive , novel , originative , productive , quick , ready , resourceful , seminal , sensitive , unconventional , unprecedented , untried , unusual , earliest , maiden , basal , basic , foundational , fundamental , underlying , actual , bona fide , good , indubitable , real , true , undoubted , unquestionable , different , fresh , newfangled , unfamiliar , endemic , fontal , genetic , germinal , germinative , indigenous , native , neoteric , primogenial , primogenital , protogenic
noun
- archetype , coinage , creation , exemplar , forerunner , invention , model , novelty , paradigm , pattern , precedent , precursor , type , anomaly , card * , case * , character , eccentric , nonconformist , oddball , oddity , queer , weirdo * , father , master , protoplast , prototype , aboriginal , archetypal , authentic , creative , earliest , ectype , first , first generation , fresh , freshness , fundamental , genuine , ingenuity , initial , innovative , inventive , inventiveness , naissance , native , neoteric , newness , novel , origin , originality , pioneer , primal , primary , primeval , primitive , primordial , pristine , unique
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Original Configuration
cấu hình gốc, -
Original End-product Manufacturer (OEM)
nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc, -
Original Equipment Manufacturer (OEM)
nhà chế tạo thiết bị gốc, nhà sản xuất thiết bị gốc, -
Original Generation Point
Điểm phát sinh, nơi đầu tiên vật liệu y tế quy định hay những vật liệu khác trở thành rác thải. -
Original Period
thời hạn ban đầu, các mốc thời gian ban đầu đã được ghi rõ trong hsmt -
Original Size
cỡ ban đầu, -
Original address
địa chỉ gốc, -
Original and Destination survey
điều tra od, -
Original and destination survey
điều tra od, -
Original asphalt
bi-tum thiên nhiên, -
Original beneficiary
người thụ hưởng chính, -
Original bill
hóa đơn gốc (đã chiết khấu nhưng chưa ký hậu), -
Original bill of lading
vận đơn bản chính, -
Original capital
tư bản gốc, vốn đầu tư ban đầu, -
Original carrier
người chở hàng đầu tiên, người chở hàng thứ nhất, -
Original cheque
chi phiếu gốc, -
Original chilling
làm lạnh ban đầu, làm lạnh bước đầu, làm lạnh giai đoạn đầu, -
Original colors
màu nguyên bản, -
Original copy
bản chính, bản gốc, nguyên bản, -
Original cost
chi phí đầu tư, giá gốc, chi phí gốc, giá gốc, phí tổn ban đầu, phí tổn gốc, chi phí đầu tư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.