- Từ điển Anh - Việt
Baseline extent
Xem thêm các từ khác
-
Baseline increment
khoảng tăng theo đường chuẩn, -
Baseline offset
độ lệch đường chuẩn, offset đường chuẩn, -
Baseline or base line
vạch ranh giới, -
Baseline sequential axis
trục đường chuẩn tuần tự, -
Baseline value
giá trị được sử dụng cho việc so sánh khi không có giá trị chính xác xuất hiện, -
Basely
Phó từ: hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, -
Basement
/ ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ... -
Basement: ground-work
nền móng, -
Basement complex
phức hệ móng, phức hệ nền, -
Basement exit
lối thoát ở tầng hầm, -
Basement extension
tầng hầm ở ngoài nhà, -
Basement flight of stairs
nhịp cầu thang tầng hầm, thân cầu thang tầng hầm, -
Basement floor
nền tầng hầm, -
Basement floor of silo
khoang dưới xilô, tầng dưới xilô, -
Basement foundation
móng tầng hầm, -
Basement house
nhà có tầng hầm, -
Basement ladder
buồng cầu thang tầng hầm, lồng cầu thang tầng hầm, -
Basement light
ánh sáng tầng hầm, -
Basement membrane
màng nền, -
Basement parking garage
gara để xe ở tầng hầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.