Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Battledore

Nghe phát âm

Mục lục

/´bætl¸dɔ:/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông
Xẻng xúc bánh mì vào lò
battledore and shuttlecock
trò chơi cầu lông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Battledore and shuttlecock

    Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • Battledress

    Danh từ: quân phục,
  • Battlefield

    / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena ,...
  • Battleground

    / ´bætl¸graund /, Danh từ: như battlefield, Đầu đề tranh luận,
  • Battlement

    / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ...
  • Battlements

    Danh từ số nhiều: tường có lỗ châu mai,
  • Battleship

    / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa:...
  • Battleship tank

    bình chứa nặng,
  • Battlesurgery

    phẩu thuật dã chiến,
  • Battue

    / bæ´tu: /, Danh từ: sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục,
  • Batture

    bãi bồi (ven sông),
  • Batty

    / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Bauble

    / bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ...
  • Baud

    / bɔ:d /, Danh từ: bốt (đơn vị tốc độ điện báo), Kỹ thuật chung:...
  • Baud (bd)

    baud (bd),
  • Baud Rate Generator (BRG)

    bộ phát sinh tốc độ baud,
  • Baud rate

    tốc độ truyền (số liệu), tốc độ truyền, tốc độ baud, tốc độ truyền, tốc độ truyền thông, abr ( automaticbaud rate...
  • Baud rate (in baud)

    tỷ suất truyền dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top