- Từ điển Anh - Việt
Battlefield
Nghe phát âmMục lục |
/'bætlfi:ld/
Thông dụng
Danh từ
Chiến trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations , theater of war
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Battleground
/ ´bætl¸graund /, Danh từ: như battlefield, Đầu đề tranh luận, -
Battlement
/ ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ... -
Battlements
Danh từ số nhiều: tường có lỗ châu mai, -
Battleship
/ ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa:... -
Battleship tank
bình chứa nặng, -
Battlesurgery
phẩu thuật dã chiến, -
Battling
, -
Battue
/ bæ´tu: /, Danh từ: sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục, -
Batture
bãi bồi (ven sông), -
Batty
/ ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Bauble
/ bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ... -
Baud
/ bɔ:d /, Danh từ: bốt (đơn vị tốc độ điện báo), Kỹ thuật chung:... -
Baud (bd)
baud (bd), -
Baud Rate Generator (BRG)
bộ phát sinh tốc độ baud, -
Baud rate
tốc độ truyền (số liệu), tốc độ truyền, tốc độ baud, tốc độ truyền, tốc độ truyền thông, abr ( automaticbaud rate... -
Baud rate (in baud)
tỷ suất truyền dữ liệu, -
Baudelot cooler
dàn lạnh baudelot, dàn lạnh tưới, giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới, -
Baudot code
mã baudot, -
Bauge
vữa trát trộn rơm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.