- Từ điển Anh - Việt
Battle
Nghe phát âmMục lục |
/'bætl/
Thông dụng
Danh từ
Trận đánh; cuộc chiến đấu
Chiến thuật
Nội động từ
Chiến đấu, vật lộn
Cấu trúc từ
To go out to battle
- Ra chiến trường, ra trận
to fight somebody's battle for him
- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
to fight a losing battle
- đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
General's battle
- Trận thắng do tài chỉ huy
Soldier's battle
- Trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
half the battle
- phần quan trọng, điều quan trọng để hoàn thành việc gì
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , assault , attack , barrage , blitzkreig , bloodshed , bombing , brush , campaign , carnage , clash , combat , conflict , contention , crusade , encounter , engagement , fighting , fray , havoc , hostility , onset , onslaught , press , ravage , scrimmage , significant contact , skirmish , sortie , strife , struggle , war , warfare , agitation , contest , controversy , debate , disagreement , dispute , corrivalry , race , rivalry , striving , tug of war , collision , fight , phalanx , prowess , tournament
verb
- agitate , argue , clamor , combat , contend , contest , dispute , feud , oppugn , skirmish , strive , tug , war , wrestle , duel , fight , struggle , tilt , affray , bombard , brush , campaign , carnage , clash , competition , conflict , crusade , cry , encounter , engagement , fray , hostilities , joust , meet , press , sortie , strife , warfare
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Battle-array
/ ´bætlə¸rei /, danh từ, hàng ngũ chiến đấu, thế trận, -
Battle-axe
/ ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax -
Battle-cruiser
/ ´bætl¸kru:zə /, danh từ, (hàng hải) tàu tuần dương, -
Battle-cry
/ ´bætl¸krai /, danh từ, lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận, -
Battle-deck floor
sàn ván thép, sàn ván thép, -
Battle cruiser
Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân), -
Battle royale
một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến, -
Battle surgery
phẩu thuật dã chiến, -
Battlecraft
Danh từ: tài nghệ chiến đấu, -
Battled
, -
Battledore
/ ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore... -
Battledore and shuttlecock
Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông -
Battledress
Danh từ: quân phục, -
Battlefield
/ 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena ,... -
Battleground
/ ´bætl¸graund /, Danh từ: như battlefield, Đầu đề tranh luận, -
Battlement
/ ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ... -
Battlements
Danh từ số nhiều: tường có lỗ châu mai, -
Battleship
/ ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa:... -
Battleship tank
bình chứa nặng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.