- Từ điển Anh - Việt
Bdellium
/´deliəm/
Hóa học & vật liệu
nhựa bdellium
Giải thích EN: The fragrant gum resin of several species of Commiphora trees, used chiefly as an adulterant of myrrh because of its similar appearance and aroma.Giải thích VN: Một loại nhựa thơm bằng gôm của vài giống cây Commiphora, chủ yếu được dùng để làm mùi thơm của nhựa vì chúng giống nhau về hình dáng và hương vị.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bds
viết tắt, cử nhân nha khoa ( bachelor of dental surgery), -
Be
/ bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở... -
Be-in
/ ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi, -
Be/fall prey to something
Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho... -
Be/fall sound asleep
Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành -
Be/feel sorry for somebody
Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai -
Be/get tanked up
Thành Ngữ:, be/get tanked up, say rượu -
Be/get tough (with somebody)
Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái... -
Be/go on the rampage
Thành Ngữ:, be/go on the rampage, hoành hành -
Be/go on the stage
Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên -
Be/lay oneself (wide) open to sth
Thành Ngữ:, be/lay oneself ( wide ) open to sth, ?ng x? th? nào d? d? b? ch? trích.. -
BeOS
hệ điều hành beos, -
Be (a) party to something
(bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ ( số ít .was, số nhiều .were, .been): thì, là,... -
Be (all) square (with somebody)
Thành Ngữ:, be ( all ) square ( with somebody ), có s? bàn th?ng b?ng nhau (trong th? thao) -
Be (in business)
kinh doanh, -
Be (out) on/walk the streets
Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.