- Từ điển Anh - Việt
Bearded
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Bearded needle frame
khung kim móc, -
Bearded tit
Danh từ: chim ở châu Âu nhỏ đuôi dài, -
Bearding
rìa xờm, -
Beardless
/ ´biədlis /, tính từ, không có râu, không có ngạnh, -
Beardlessness
Danh từ: tình trạng không râu, tình trạng không ngạnh, -
Bearer
/ ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người... -
Bearer-plates of engine
bệ đỡ động cơ, ổ đỡ động cơ, -
Bearer B/L
vận đơn vô danh, -
Bearer Capability (BC)
khả năng của hệ truyền tải, -
Bearer Identification Code (BIC)
mã nhận dạng truyền tải, -
Bearer Services (BS)
dịch vụ truyền tải, -
Bearer Switchover Unit (BSU)
khối chuyển đổi của hệ truyền tải, -
Bearer bar
rầm chống, rầm tựa, dầm chống, dầm tựa, -
Bearer bill
hối phiếu vô danh, -
Bearer bill of lading
vận đơn vô danh, -
Bearer bond
trái phiếu vô danh, -
Bearer bond (bb)
trái phiếu vô danh, -
Bearer cable
cáp mang, cáp đỡ (để treo cáp khác), -
Bearer certificate
chứng khoán vô danh (không ghi tên),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.