- Từ điển Anh - Việt
Radical
Nghe phát âmMục lục |
/ˈrædɪkəl/
Thông dụng
Tính từ
Gốc, cơ bản
Toàn bộ, hoàn toàn; triệt để; quyết liệt
(chính trị) cấp tiến, có quan điểm cực đoan
- a radical politician
- nhà chính trị cấp tiến
- a radical thinker
- nhà tư tưởng cấp tiến
(thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ
(ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ
(toán học) (thuộc) căn số
Danh từ
(triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
(toán học) căn số, căn thức, dấu căn
(hoá học) gốc
(chính trị) người có quan điểm cấp tiến, người có quan điểm cực đoan
(ngôn ngữ học) thán từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Dấu căn, căn thức
Toán & tin
căn số
đẳng phương
Y học
căn (toán)
gốc (lý)
tận gốc, triệt căn
Kỹ thuật chung
dấu căn
nguyên tố
gốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basal , bottom , cardinal , constitutional , deep-seated , essential , foundational , inherent , innate , intrinsic , meat-and-potatoes , native , natural , organic , original , primal , primary , primitive , profound , thoroughgoing , underlying , vital , advanced , anarchistic , complete , entire , excessive , extremist , fanatical , far-out * , freethinking , iconoclastic , immoderate , insubordinate , insurgent , insurrectionary , intransigent , lawless , leftist , militant , mutinous , nihilistic , progressive , rabid , rebellious , recalcitrant , recusant , refractory , restive , revolutionary , riotous , seditious , severe , sweeping , thorough , ultra , ultraist , uncompromising , violent , way out , basic , fundamental , fanatic , drastic , extreme , heretical , heterodox , thorough-going , unconventional , unorthodox
noun
- agitator , anarchist , avant-garde , extremist , fanatic , firebrand , freethinker , iconoclast , insurgent , insurrectionist , leftist , left-winger , militant , mutineer , nihilist , nonconformist , objector , pacifist , progressive , rebel , reformer , renegade , revolter , revolutionary , rioter , secessionist , subversive , ultraist , revolutionist , ultra , zealot , basal , basic , cardinal , complete , drastic , essential , etymon , extreme , fundamental , jacobin , liberal , maximalist , primal , primary , radix , root , sansculotte , septembrist , young turk
Từ trái nghĩa
adjective
- extrinsic , nonessential , superficial , conservative , moderate , derivative , slight , trifling
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radical center
tâm đẳng phương, -
Radical circle
vòng tròn đẳng phương, -
Radical displacement
sự dời theo tia, -
Radical elimination
khử căn thức, -
Radical function
hàm căn, -
Radical group
nhóm căn, -
Radical hysterectomy
thủ thuật cắt bỏ tử cung triệt căn, thủ thuật wertheim, -
Radical of an ideal
căn của một idean, -
Radical operation
phẫu thuật tiệt căn, -
Radical polymerization
sự polime hóa gốc, sự polyme hóa gốc, sự trùng hợp gốc, -
Radical principle
nguyên lý căn bản, -
Radical reaction
phản ứng gốc, free radical reaction, phản ứng gốc tự do -
Radical reduction
đại hạ giá, -
Radical sign
Danh từ: dấu khai căn, ký hiệu gốc, dấu khai căn, dấu căn, -
Radical strain
biến dạng theo tia, -
Radical stress
ứng suất theo tia, ứng suất xuyên tâm, -
Radical system of street layout
mạng lưới đường xuyên tâm, -
Radical treatment
chữa tận gốc, -
Radical valence
hóa trị gốc, -
Radical wedge
cái nêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.