- Từ điển Anh - Việt
Becoming
Nghe phát âmMục lục |
/bi'kʌmiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Vừa, hợp, thích hợp, xứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , agreeable , attractive , beautiful , comely , cute , effective , enhancing , excellent , fair , graceful , handsome , neat , nice , presentable , pretty , seemly , tasteful , welcome , well-chosen , befitting , comme il faut , compatible , conforming , congruous , correct , decent , decorous , fit , fitting , in keeping , proper , right , worthy , apt , felicitous , happy , meet , tailor-made , de rigueur , respectable , flattering , appropriate , convenient , decorum , gainly , good , suitable
Từ trái nghĩa
adjective
- indecorous , tasteless , ugly , unattractive , unbecoming , unfitting , unsuitable , improper , inappropriate , unseemly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Becquerel
Danh từ: Đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị si đo phóng xạ, -
Becquerel cell
pin becquerel, -
Becquerel effect
ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel, -
Bed
/ bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ... -
Bed-and-breakfasting
bán rồi mua lại ngay (một tài sản), -
Bed-bug
Danh từ: con rệp, con rệp, -
Bed-clothes
Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes,... -
Bed-linen
Danh từ: khăn trải giừơng và áo gối, -
Bed-mining
khai mỏ, -
Bed-night
tỉ số giường trên đệm, -
Bed-plate
bàn tựa, bệ, tấm đế (nền, móng), ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường, -
Bed-plate foundation
móng bè, móng bè, móng bẹt, -
Bed-rock
Danh từ: nền đá; đá gốc, đá móng, nền tảng, đá gốc, đá mẹ, to get down to bed-rock, tìm hiểu... -
Bed-rock price
giá thấp nhất, -
Bed-sitter
giường để ngủ vừa để ngồi tiếp khách, Danh từ: buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách, -
Bed-sitting-room
như bed-sitter, -
Bed-spread
khăn trải giường, -
Bed-wetting
/ ´bed¸wetiη /, danh từ, chứng đái dầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.