- Từ điển Anh - Việt
Bee-line
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đường chim bay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bee-master
Danh từ: người đàn ông nuôi ong, -
Bee-mistress
Danh từ: người đàn bà nuôi ong, -
Bee-venom treatment
điều trị bằng nọc ong, -
Bee garden
vườn nuôi ong, chỗ nuôi ong, -
Beeb
/ bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc), -
Beech
/ bi:tʃ /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi, Kỹ thuật chung:... -
Beech wood
gỗ dẻ gai, -
Beechen
Tính từ: (thuộc) cây sồi, -
Beechnut oil
dầu dẻ gai, -
Beef
/ bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể... -
Beef-curing brine
nước muối để ướp thịt bò, -
Beef-tea
/ ´bi:f¸ti: /, Kinh tế: nước thịt bò băm, -
Beef-witted
Tính từ: ngu đần, ngu như bò, -
Beef breed
giống bò thịt, -
Beef carcass
con thịt gia súc, -
Beef casing salami
xúc xích nhồi trong ruột bò, -
Beef cattle
Danh từ: trâu bò vỗ béo (để ăn thịt), Kinh tế: trâu bò thịt, -
Beef cooler
phòng bảo quản thịt ở trạng thái lạnh, phòng làm lạnh thịt bò, -
Beef cradle
cái nôi xả thịt, -
Beef cutter-and washer
sự cắt thịt bò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.