- Từ điển Anh - Việt
Beforehand
Nghe phát âmMục lục |
/bi´fɔ:¸hænd/
Thông dụng
Phó từ
Sẵn sàng trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- advanced , ahead , ahead of time , already , ante , antecedently , before , before now , earlier , fore , in advance , in anticipation , precedently , precocious , previous , previously , sooner
adverb
Từ trái nghĩa
adjective, adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beforetime
/ bi´fɔ:¸taim /, phó từ, (từ cổ) trước đây, -
Befoul
/ bi´faul /, Ngoại động từ: làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), hình... -
Befouled
, -
Befriend
/ bi´frend /, Ngoại động từ: Đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ, Từ... -
Beft
Toán & tin: đới đai, confidence beft, đới tin cậy -
Befuddle
/ bi´fʌdl /, Ngoại động từ: làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi, hình... -
Beg
bre & name / beg /, hình thái từ: Động từ: Ăn xin, xin, cầu xin;... -
Beg somebody's pardon
Thành Ngữ:, beg somebody's pardon, như beg -
Begad
Thán từ: trời ơi! trời đất ơi!, -
Began
/ bi'gæn /, -
Beget
/ bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng... -
Begetter
/ bi´getə /, danh từ, người gây ra, người sinh ra, Điều gây ra, điều sinh ra, -
Beggar
/ ´begə /, Danh từ: người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, Ngoại... -
Beggar-my-neighbour policy
chính sách "đẩy họa cho người", chính sách làm nghèo nước láng giềng, chính sách lợi mình hại người, chính sách lợi mình... -
Beggardom
Danh từ: giới ăn mày, những người ăn mày, cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày, -
Beggared
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.