- Từ điển Anh - Việt
Beleaguerment
Xem thêm các từ khác
-
Belemnite
/ ´belem¸nait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch), Kỹ... -
Belfast truss
giàn/kèo belfast (giàn kiểu vòm), -
Belfry
/ ´belfri /, Danh từ: tháp chuông, to have bats in one's belfry, Xây dựng:... -
Belgian
/ ´beldʒən /, Tính từ: (thuộc) bỉ, Danh từ: người bỉ, -
Belgian method of tunneling
phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ, phương pháp vòm gối, phương pháp vòm tựa, -
Belgian road
đường lát theo kiểu bỉ, -
Belgian truss
kèo/giàn kiểu bỉ, -
Belgium
/ 'beldʒəm /, Kinh tế: tên đầy đủ:vương quốc bỉ, tên thường gọi:bỉ(hay tiếng hán là:bỉ... -
Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
học viện bưu chính viễn thông bỉ, -
Belial
/ ´bi:ljəl /, Danh từ: ma, quỷ (kinh thánh), -
Belian
gỗ bilian, -
Belie
/ bi´lai /, Ngoại động từ: gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm, không làm đúng với (lời... -
Belied
, -
Belief
bre & name / bɪ'li:f /, Danh từ: lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tín ngưỡng, Xây... -
Belief line
mức tin cậy, -
Beliefs
, -
Believability
/ bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness... -
Believable
/ bi´li:vəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.