- Từ điển Anh - Việt
Belly out
Mục lục |
Kỹ thuật chung
nở
phồng
trương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Belly ribbing
sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn, -
Belly rollers
trục cán thịt bụng, -
Belly side
phần bụng con thịt, -
Belly tank
thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay), -
Bellyache
Danh từ: (thông tục) bệnh đau bụng, Nội động từ: (từ lóng) rên... -
Bellyful
/ ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy... -
Bellying
sự vồng, trương nở [sự trương nở], sự lồi, sự phình, sự trương nở, -
Belminthic appendicitis
viêm ruột thừa do giun, -
Belminthicappendicitis
viêm ruột thừado giun, -
Belonephobia
(chứng) sợ kìm, -
Belong
/ bi'lɔɳ /, Nội động từ: thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ... -
Belong to
thuộc về, -
Belongings
Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa:... -
Belongs
, -
Belonite
Địa chất: belonit, -
Belonoid
hình kim, hình trâm, -
Beloved
/ bi'lʌvid /, Tính từ: Được yêu mến, được yêu quý, Danh từ: người... -
Below
/ bi'lou /, Phó từ: Ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, Giới... -
Below-cloud scavenging
kết tủa làm sạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.