- Từ điển Anh - Việt
Bench flume
Xem thêm các từ khác
-
Bench for patient-s waiting
ghế băng cho bệnh nhân, -
Bench gas
khí than đá, -
Bench gradient
độ dốc bãi biển, -
Bench gravel
sỏi thềm sông, -
Bench grinder
thiết bị mài, thiết bị rà, bàn máy mài, máy mài, máy mài để bàn, -
Bench hammer
búa thợ nguội, búa thợ nguội, -
Bench hook
bàn có móc, -
Bench lathe
máy tiện trên bàn, máy tiện bàn, máy tiện để bàn, -
Bench leg
bệ hàn nguội, -
Bench level
bàn bình chuẩn, -
Bench machine
máy để bàn, -
Bench mark
chuẩn so sánh, mốc cao đạt, chuẩn cao đạc, mốc chuẩn trắc đạc, mốc (cao độ), điểm thủy chuẩn, mốc cao đạc, mốc... -
Bench mark elevation
độ cao mốc (trắc địa), độ cao cọc tiêu, mốc cao độ, mốc độ cao, -
Bench mark levelling
nâng đường theo chuẩn xác định, -
Bench mark list
danh mục các mốc chuẩn, danh mục các mốc thủy chuẩn, -
Bench mark on wall
mốc cao đạc trên tường, -
Bench mark or benchmark
điểm chuẩn, -
Bench mark problem
bài toán mẫu, bài toán tiêu chuẩn, -
Bench method
phương pháp đào đắp đất theo bậc, -
Bench mining
sự khấu chân khay, Địa chất: sự khấu chân khay, sự khấu theo lớp, sự khai thác chia lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.