- Từ điển Anh - Việt
Bending moment curve
Xem thêm các từ khác
-
Bending moment diagram
biểu đồ mômen uốn, biểu đồ momen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram,... -
Bending moment envelope
đường bao mômen uốn, -
Bending moment factor
hệ số mô men uốn, hệ số mô-men uốn, -
Bending moment per unit
mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản, -
Bending moments area
biểu đồ mômen uốn, biểu đồ mômen cuốn, -
Bending mould
khuôn uốn, dưỡng chép hình, -
Bending of a beam
sự làm cong một chùm (tia), -
Bending plane
mặt phẳng uốn, -
Bending plate
bản chịu uốn, tấm chịu uốn, -
Bending pliers
kìm uốn cong, kẹp uốn, kìm uốn, -
Bending point
điểm uốn, điểm uốn, -
Bending press
nén uốn, máy gập, máy ép để uốn, máy ép uốn, máy uốn, -
Bending property
đặc tính chịu uốn, tính chất uốn cong, -
Bending radius
bán kính uốn, bán kính góc lượn, bán kính uốn cong, bán kính uốn, cable bending radius, bán kính uốn cáp, minimum bending radius,... -
Bending resistance
sức chống uốn, sức bền uốn, sức chịu uốn, cường độ chịu uốn, sức bền uốn, -
Bending rigidity
độ cứng vững khi uốn, -
Bending roll
con lăn uốn, trục (để) uốn, máy cán uốn, trục uốn, -
Bending rollers
bộ trục cán uốn, con lăn uốn, máy cán uốn, trục uốn, -
Bending shackle
móc của dây neo, -
Bending soring
lò xo uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.