- Từ điển Anh - Việt
Stain
Nghe phát âmMục lục |
/stein/
Thông dụng
Danh từ
Sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch
Vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức
Thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
Ngoại động từ
Gây vết; làm biến màu
Nhuộm; làm cho có màu (gỗ, vải..)
Làm ô nhục, làm hại (thanh danh..) của ai; làm nhơ nhuốc
Nội động từ
Trở nên đổi màu, trở nên vấy bẩn
hình thái từ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
vết lõm nhỏ trên mặt (khuyết tật)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
chất nhuộm màu
Giải thích EN: 1. a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials.a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials. 2. a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.
Giải thích VN: 1.Dung dịch gồm thuốc nhuộm hay chất màu được sử dụng làm gỗ màu, dệt may hay các chất khác. 2.Thuốc nhuộm sử dụng cho mẫu vật hiển vi có màu trong nghiên cứu thí nghiệm.
làm biến màu
nhuộm mầu
- water stain
- chất hãm (nhuộm màu)
Nguồn khác
- stain : Chlorine Online
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
phẩm
thuốc hãm màu
vết nhơ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bị gỉ
chất màu
làm nhiễm mầu
gỉ đồng
nhuộm màu
- water stain
- chất hãm (nhuộm màu)
sự nhiễm bẩn mầu
sự vấy bẩn mầu
vết bẩn
vết đốm gỉ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đốm
nhuộm màu
vết
Nguồn khác
- stain : Corporateinformation
Nguồn khác
- stain : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- black eye * , blemish , blotch , blur , brand , color , discoloration , disgrace , dishonor , drip , dye , infamy , ink spot , mottle , odium , onus , reproach , shame , sinister * , slur , smirch , smudge , spatter , speck , splotch , spot , stigma , tint , blot , daub , smutch , black eye , taint , tarnish , colorant , coloring , dyestuff , pigment , tincture
verb
- animalize , bastardize , besmirch , bestialize , blacken , blemish , blot , brutalize , color , contaminate , corrupt , daub , debase , debauch , defile , demoralize , deprave , discolor , disgrace , drag through the mud , dye , mark , pervert , smear , smudge , soil , spot , sully , tar , tarnish , tinge , tint , bestain , smut , befoul , besmear , bespatter , cloud , denigrate , dirty , spatter , taint , canker , vitiate , warp , tincture , blotch , blur , brand , discoloration , dishonor , flaw , paint , pigment , ruin , speck , stigma , trace
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stain and varnish
chất màu và vécni, -
Stain spot
vết bẩn, -
Stainability
/ steinə'biliti /, Danh từ: tính dễ nhuộm, -
Stainable
/ 'steinəbl /, Tính từ: dễ bẩn, có thể in màu được, -
Stained
được nhuộm mầu, màu [có màu], thẫm màu, -
Stained-glass (panel)
bộ cửa kính, kính, -
Stained by rain
bị gỉ bẩn do mưa, bị gỉ do mưa, -
Stained glass
/ 'steind'glɑ:s /, Danh từ: kính màu, hoa thủy tinh, Kỹ thuật chung: kính... -
Stained glass window
cửa sổ kính màu, -
Stained paper
giấy màu, -
Stainer
/ 'steinə /, phẩm, Danh từ: thuốc in màu, phẩm, -
Staining
/ 'steiniη /, Danh từ: sự nhuộm màu; hãm màu, sự hun, sự khoét, sự tẩy sạch (bằng hóa chất),... -
Staining class
lớp nhuộm mầu (đặc trưng của thủy tinh quang học), -
Staining force
lực căng, -
Staining power
khả năng nhiễm màu, -
Stainlees steel wire
dây thép không gỉ, -
Stainless
/ p'steinlis /, Tính từ: không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng... -
Stainless-steel mesh
lưới thép không gỉ, -
Stainless clad plate
tấm mạ không gỉ, -
Stainless iron
sắt không gỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.