- Từ điển Anh - Việt
Black
Nghe phát âmMục lục |
/blæk/
Thông dụng
Tính từ
Đen
Da đen
Tối; tối tăm
Dơ bẩn, bẩn thỉu
- black hands
- những bàn tay dơ bẩn
Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
Xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm, gian trá
Xem beat
Danh từ
Màu đen
Sơn đen
Quần áo đen, áo tang
Người da đen
Bụi bẩn, mồ hóng
Ngoại động từ
Làm đen, bôi đen
Đánh xi đen (giày)
(sân khấu) tắt đèn
Thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
đen
Hóa học & vật liệu
hồ hóng
muội (than)
Kỹ thuật chung
bồ hóng
bột đen
đen
màu đen
mực đen
muội
- acetylene black
- muội axetilen
- activated carbon black
- muội than hoạt tính
- black lathe
- máy tiện (dùng) muội than
- black salt
- muối đen
- carbon black
- muội than (điện)
- carbon black
- muội than, mồ hóng
- fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- FEF carbon black
- muội than lò đùn nhanh
- FF carbon black (fastfurnace carbon black)
- muội than lò mịn
- fine furnace carbon black (FFcarbon black)
- muội cacbon lò tinh
- fine furnace carbon black (FFcarbon black)
- muội than lò mịn
- flame-black
- muội than
- furnace black
- muội lò
- furnace black
- muội than lò
- general-purpose furnace carbon black
- muội than GPF
- general-purpose furnace carbon black
- muội than lò đa dụng
- GPF carbon black
- muội than GPF
- GPF carbon black
- muội than lò đa dụng
- HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
- muội than lò mài mòn mạnh
- hard carbon black
- muội than cứng
- high-modulus furnace carbon black
- muội than lò môđun cao
- HMF carbon black
- muội than HMF
- hydrocarbon black
- muội hiđrocacbon
- improved carbon black
- muội than cải tiến
- inactive black
- muội không có hoạt tính
- inactive black
- muội trơ
- industry reference black (IRB)
- muội than chuẩn quốc tế
- lamp black
- muội đèn
- medium thermal carbon black (mtcarbon black)
- muội MT
- medium thermal carbon black (mtcarbon black)
- muội than nhiệt độ trung bình
- medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
- muội than xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than được xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
- muội than MPC
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than MT
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt trung bình
- petroleum black
- muội dầu mỏ
- platinum black
- muội bạch kim
- semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
- muội than bán tăng cường
- SRF carbon black
- muội than SRF
- thermal black
- muội than nhiệt
- thermal carbon black
- muội than nhiệt
- uranium black
- muội urani
muội than
- activated carbon black
- muội than hoạt tính
- black lathe
- máy tiện (dùng) muội than
- carbon black
- muội than (điện)
- carbon black
- muội than, mồ hóng
- fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- FEF carbon black
- muội than lò đùn nhanh
- FF carbon black (fastfurnace carbon black)
- muội than lò mịn
- fine furnace carbon black (FFcarbon black)
- muội than lò mịn
- furnace black
- muội than lò
- general-purpose furnace carbon black
- muội than GPF
- general-purpose furnace carbon black
- muội than lò đa dụng
- GPF carbon black
- muội than GPF
- GPF carbon black
- muội than lò đa dụng
- HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
- muội than lò mài mòn mạnh
- hard carbon black
- muội than cứng
- high-modulus furnace carbon black
- muội than lò môđun cao
- HMF carbon black
- muội than HMF
- improved carbon black
- muội than cải tiến
- industry reference black (IRB)
- muội than chuẩn quốc tế
- medium thermal carbon black (mtcarbon black)
- muội than nhiệt độ trung bình
- medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
- muội than xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than được xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
- muội than MPC
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than MT
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt trung bình
- semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
- muội than bán tăng cường
- SRF carbon black
- muội than SRF
- thermal black
- muội than nhiệt
- thermal carbon black
- muội than nhiệt
sơn đen
than
Kinh tế
bất hợp pháp
- black market
- Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
đen
phi pháp
- black money
- thu nhập phi pháp
tẩy chay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atramentous , brunet , charcoal , clouded , coal , dingy , dusky , ebon , ebony , inklike , jet , livid , melanoid , murky , obsidian , onyx , piceous , pitch , pitch-dark , raven , sable , shadowy , slate , sloe , somber , sombre , sooty , starless , stygian , swart , swarthy , atrocious , bleak , depressing , depressive , dismal , dispiriting , distressing , doleful , dreary , foreboding , funereal , gloomy , horrible , lugubrious , mournful , ominous , oppressive , sad , sinister , threatening , filthy , foul , grimy , grubby , impure , nasty , soiled , spotted , squalid , stained , unclean , uncleanly , enraged , fierce , furious , hostile , menacing , resentful , sour , sullen , bad , diabolical , iniquitous , mean , nefarious , villainous , wicked , inky , jetty , pitch-black , pitchy , dark , smutty , immoral , peccant , reprobate , sinful , vicious , wrong , blue , cheerless , desolate , glum , joyless , tenebrific , despiteful , evil , hateful , malicious , malign , malignant , poisonous , spiteful , venomous , achromatic , blackish , cimmerian , color , dirty , discreditable , ethiopian , forbidding , grim , lowering , monochrome , negro , nigrescent , papuan
noun
- african , afro-american , negro , blackness , ethiopian , negritude , nigrescence , nigritude , papuan , smooch , stain
verb
phrasal verb
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black-and-blue
Tính từ: thâm tím, -
Black-and-white channel
kênh đen trắng, -
Black-and-white image
ảnh đen trắng, -
Black-and-white photography
sự chụp ảnh đen trắng, ảnh đen trắng, -
Black-and-white television
sự truyền hình đen trắng, sự truyền hình đơn sắc, -
Black-beetle
Danh từ: (động vật học) con gián, -
Black-bulb thermometer
nhiệt kế bóng đen, -
Black-capped
Tính từ: (chim) đầu đen, -
Black-coated
Tính từ: black-coated worker người làm việc văn phòng, -
Black-dot ring
bệnh nấm chấm đen dađầu, -
Black-finish
đánh bóng đen, nhuộm đen, -
Black-headed gull
Danh từ: chim hải âu nhỏ ở châu Âu (mùa hè đầu nâu sẫm, mùa đông đầu gần (như) trắng),... -
Black-lead
Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,... -
Black-lead lubrication
sự làm trơn bằng grapbit, -
Black-load lubrication
sự bôi trơn bằng grafit, -
Black-marketeer
người buôn lậu; người buôn bán chợ đen; gian thương, -
Black-nosed dace
cá đác mõm đen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.