- Từ điển Anh - Việt
Beyond compare
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Beyond control
Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control -
Beyond measure
Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát -
Beyond one's depth, beyond hope
Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope -
Beyond price
giá không định được, vô giá, -
Beyond reason
Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý -
Beyond repair
không thể sửa chữa được nữa, -
Beyond right
vượt quá quyền hạn, -
Beyond the means of ordinary consumer
vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường, -
Beyond the pale
Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép -
Beyond the veil
Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ -
Bezant
/ ´bezənt /, Danh từ: Đồng tiền vàng của la mã cổ, Xây dựng: trang... -
Bezantee
trang trí dạng một dãy đĩa, -
Bezel
/ 'bezl /, Danh từ: mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ để lắp mặt kính (đồng hồ),... -
Bezel buttons
các nút gắn ở ngoài, -
Bezel lock
gờ chặn, -
Bezier curve
đường cong bezier, -
Bezier drawing mode
cách vẽ bezier, -
Bezique
/ bi´zi:k /, Danh từ: môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp ( 64 lá), -
Bezoar
/ ´bi:zɔ: /, Y học: dị vật dạ dày, -
Bezold mastoiditis
viêm xương chũm bezold,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.