- Từ điển Anh - Việt
Bibelot
Mục lục |
/´biblou/
Thông dụng
Danh từ
Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính)
Cuốn sách thu nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bible
/ ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching,... -
Bible-bashing, bible-punching
Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm -
Bible paper
giấy in kinh thánh, giấy in tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư, giấy in chất lượng cao, -
Biblical
/ ´biblikl /, Tính từ: (thuộc) kinh thánh, -
Biblicism
Danh từ: sự áp dụng kinh thánh một cách hẹp hòi, -
Biblicist
/ ´biblisist /, danh từ, người chuyên nghiên cứu kinh thánh, -
Bibliofilm
Danh từ: phim sách (phim ảnh chụp lại sách), -
Bibliograph
như bibliographer, -
Bibliographer
/ ¸bibli´ɔgrəfə /, danh từ, người sưu tầm thư mục, -
Bibliographic
/ ¸bibliou´græfik /, tính từ, (thuộc) thư mục, -
Bibliographic data bank
ngân hàng dữ liệu thư mục, -
Bibliographic element
phần tử thư mục, -
Bibliographic information
thông tin thư mục, -
Bibliographic reference
tham chiếu thư mục, -
Bibliographic retrieval service
dịch vụ truy tìm thư mục, -
Bibliographical
/ ¸bibliou´græfikl /, như bibliographic, -
Bibliographical reference
tham chiếu thư mục, -
Bibliography
/ ¸bibli´ɔgrəfi /, Danh từ: mục lục sách tham khảo, thư mục, thư mục học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.