- Từ điển Anh - Việt
Bide
Mục lục |
/baid/
Thông dụng
Động từ bất quy tắc ( .bode, bided)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , attend , await , continue , dwell , hang around , hang in , hang out * , hold the phone , lie in wait , linger , live , remain , reside , sit tight * , stay , stick around , sweat it , tarry , watch for , wait , endure , face , suffer , tolerate , withstand
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bidentate
có hai răng, -
Bidet
/ bi:´dei /, Danh từ: chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn, Xây... -
Bidiesel
/bai'di:zəl/, nhiên liệu diesel sinh học, -
Bidimensional
hai chiều, -
Bidirection flow
dòng hai chiều, luồng hai hướng, -
Bidirectional
/ ¸baidi´rekʃənəl /, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng, hai chiều, hai hướng, thuận nghịch, bidirectional... -
Bidirectional (a-no)
hai chiều, -
Bidirectional FIFO (BFIFO)
fifo hai chiều, -
Bidirectional antenna
ăng ten hai hướng, -
Bidirectional bus
buýt hai chiều, đường truyền dẫn hai chiều, thanh dẫn hai hướng, -
Bidirectional clipping circuit
mạch xén hai chiều, -
Bidirectional counter
bộ đếm hai chiều, máy đếm hai chiều, bộ đếm xuôi-ngược, máy đếm thuận nghịch, -
Bidirectional coupler
bộ ghép hai hướng, bộ ghép hai chiều, -
Bidirectional data bus
buýt dữ liệu hai chiều, đường truyền dẫn hai chiều, -
Bidirectional diode
đi-ốt hai chiều, -
Bidirectional fan
quạt hai chiều, -
Bidirectional flow
dòng hai hướng, luồng hai chiều, luồng hai hướng, -
Bidirectional graph
biểu đồ hai chiều, -
Bidirectional link
sự liên lạc hai chiều, -
Bidirectional microphone
micrô hai chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.