- Từ điển Anh - Việt
Bilabe
Xem thêm các từ khác
-
Bilabial
/ bai´leibiəl /, Danh từ: Âm do hai môi nhập lại phát ra ( (chẳng hạn b, m, p.....)) -
Bilabiate
/ bai´leibieit /, tính từ, (thực vật học) hai môi (hoa), -
Bilabong
Danh từ: nhánh sông tạo nên chỗ nước đọng, -
Bilaminar
hai tấm, hai bản, -
Bilateral
/ bai'lætərəl /, Tính từ: tay đôi, song phương, hai bề, hai bên, hai chiều, hai mặt, hai phía, song... -
Bilateral Closed User Group (BCUG)
nhóm người sử dụng kín hai bên, nhóm khách hàng khép kín song phương, -
Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (BCUGOA)
nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra, -
Bilateral agreement
hợp đồng hai bên (giữa hai chính phủ), thỏa ước song phương, thỏa hiệp song phương, -
Bilateral amplifier
bộ khuếch đại hai chiều, -
Bilateral antenna
ăng ten hai bề, ăng ten song phương, -
Bilateral arbitrage
ác-bít hối đoái song phương, -
Bilateral assistance
viện trợ song phương, -
Bilateral binding
liên kết hai bền, liên kết song phương, -
Bilateral central rate
hối suất trung tâm song phương, -
Bilateral circuit
mạch hai bên, mạch hai chiều, -
Bilateral clearing
sự thanh toán hai bên, bù trừ song biên, -
Bilateral constraint
sự liên kết hai chiều, -
Bilateral consultations
hiệp thương song phương, -
Bilateral contract
hợp đồng song biên, hợp đồng song phương, hợp đồng song phương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.