- Từ điển Anh - Việt
Bilateral
Mục lục |
/bai'lætərəl/
Thông dụng
Tính từ
Tay đôi, song phương
- bilateral contract
- khế ước song phương
- bilateral commitment
- cam kết song phương
Điện lạnh
hai bề
Kỹ thuật chung
hai bên
hai chiều
- bilateral amplifier
- bộ khuếch đại hai chiều
- bilateral circuit
- mạch hai chiều
- bilateral constraint
- sự liên kết hai chiều
- bilateral network
- mạng điện hai chiều
- bilateral network
- mạng hai chiều
- bilateral transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
hai mặt
hai phía
song phương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- mutual , reciprocal , respective , two-sided , binary , bipartisan , double , dual , duplicate , twin , twofold
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bilateral Closed User Group (BCUG)
nhóm người sử dụng kín hai bên, nhóm khách hàng khép kín song phương, -
Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (BCUGOA)
nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra, -
Bilateral agreement
hợp đồng hai bên (giữa hai chính phủ), thỏa ước song phương, thỏa hiệp song phương, -
Bilateral amplifier
bộ khuếch đại hai chiều, -
Bilateral antenna
ăng ten hai bề, ăng ten song phương, -
Bilateral arbitrage
ác-bít hối đoái song phương, -
Bilateral assistance
viện trợ song phương, -
Bilateral binding
liên kết hai bền, liên kết song phương, -
Bilateral central rate
hối suất trung tâm song phương, -
Bilateral circuit
mạch hai bên, mạch hai chiều, -
Bilateral clearing
sự thanh toán hai bên, bù trừ song biên, -
Bilateral constraint
sự liên kết hai chiều, -
Bilateral consultations
hiệp thương song phương, -
Bilateral contract
hợp đồng song biên, hợp đồng song phương, hợp đồng song phương, -
Bilateral convention
hiệp định song phương, -
Bilateral convolution
tích chập, -
Bilateral debt agreement
hiệp định song phương về (các khoản) nợ, -
Bilateral donors
nước viện trợ song phương, -
Bilateral guard rail
lan can hai mặt, -
Bilateral hemianopia
bán manh hai bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.