- Từ điển Anh - Việt
Bill of exchange
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Hối phiếu
Kỹ thuật chung
chứng từ vận tải
hối phiếu
Kinh tế
hối phiếu
- bearer of a bill of exchange
- người giữ hối phiếu
- bill of exchange to bearer
- hối phiếu vô danh
- blank bill (ofexchange)
- hối phiếu để trống
- bona fide holder of a bill of exchange
- người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
- delivery of the bill of exchange
- sự giao hối phiếu
- dollar bill of exchange
- hối phiếu (viết bằng) đô-la (Mỹ)
- domiciled bill of exchange
- hối phiếu chỉ định nơi trả
- drawee of a bill of exchange
- người bị ký phát của hối phiếu
- drawee of a bill of exchange
- người trả tiền hối phiếu
- drawer of a bill of exchange
- người ký phát hối phiếu
- export bill (ofexchange)
- hối phiếu xuất khẩu
- foreign bank bill of exchange
- hối phiếu ngoại quốc
- foreign bill (foreignbill of exchange)
- hối phiếu đối ngoại
- holder of a bill of exchange
- người giữ hồi phiếu
- interest bill (ofexchange)
- hối phiếu có lãi
- international bill (ofexchange)
- hối phiếu quốc tế
- parties to a bill (ofexchange) (the...)
- người đương sự của hối phiếu
- party liable on a bill of exchange
- bên phụ trách hối phiếu
- payee of a bill of exchange
- người được trả tiền hối phiếu
- possessor of bill of exchange
- người có hối phiếu
- respectable bill (ofexchange)
- hối phiếu hảo hạng
- time bill of exchange
- hối phiếu định kỳ (có kỳ ngắn hạn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bill of exchange to bearer
hối phiếu vô danh, -
Bill of exchequer
trái phiếu kho bạc, -
Bill of fare
Thành Ngữ: bản chương trình, thực đơn, bill of fare, thực đơn -
Bill of final settlement
phiếu thanh toán cuối cùng, -
Bill of foreign exchange
hối phiếu ngoại phó, -
Bill of freight
giấy chất hàng (xuống tàu), giấy gửi hàng, -
Bill of health
Thành Ngữ: giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng vệ sinh (tài liệu),... -
Bill of indictment
Danh từ: bản cáo trạng, đơn khởi tố hình sự, đơn kiện, -
Bill of inquiry
đơn hỏi giá, -
Bill of internal exchange
hối phiếu nội phó, -
Bill of lading
Thành Ngữ: hóa đơn vận tải, vận đơn, hóa đơn vận chuyển (đường biển), vận đơn (đường... -
Bill of lading, Foul
vận đơn không hoàn hảo, -
Bill of lading (BL)
vận hành hàng biển, -
Bill of lading freight
cước vận đơn, -
Bill of lading to bearer
vận đơn vô danh, vận đơn vô danh (loại vận đơn không ghi tên người nhận hàng), -
Bill of material
danh mục vật liệu, bản kê nguyên vật liệu (dùng trong sản xuất), phiếu sử dụng vật liệu, phiếu vật tư, -
Bill of materials
hóa đơn vật liệu, kiểm kê nguyên vật liệu, tổng hợp vật tư, phiếu vật tư, -
Bill of parcel
phiếu gửi hàng, phiếu bưu kiện, -
Bill of payment
tiền thanh toán, phiếu thanh toán, phiếu trả tiền, -
Bill of quantities
Danh từ: giấy ghi công việc và vật liệu trong việc xây dựng, Đấu thầu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.