- Từ điển Anh - Việt
Party
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɑrti/
Thông dụng
Danh từ
Đảng
Tiệc, buổi liên hoan
Những người cùng đi
Toán, đội, nhóm
(luật) bên
- the contracting parties
- các bên ký kết
Người tham gia, người tham dự
(thông tục) người
Cấu trúc từ
the Communist Party
- Sự đứng về phe (trong vấn đề (chính trị)); sự trung thành với phe đảng
be (a) party to something
Cơ khí & công trình
đội công tác
Kỹ thuật chung
bên
người tham gia
đội
nhóm
tổ
Kinh tế
bên ký kết hợp đồng
đoàn
người đương sự
những người cùng đi chung
toán
- protesting party
- bên cự tuyệt thanh toán
Nguồn khác
- party : Corporateinformation
Xây dựng
nhóm, đoàn, đội, người tham gia, bên (ký hợp đồng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , amusement , at-home , ball , banquet , barbecue , bash * , blowout * , carousal , carousing , celebration , cocktails , coffee klatch , coming-out , dinner , diversion * , do * , entertainment , feast , festive occasion , festivity , fete , fun , function , gala , get-together , luncheon , movable feast , orgy * , prom , reception , riot , shindig * , social , soiree , splurge * , spree * , tea , assembly , band , bevy , body , bunch , cluster , company , corps , covey , crew , crowd , detachment , force , gathering , mob , multitude , outfit , squad , team , troop , troupe , unit , alliance , association , bloc , cabal , clique , coalition , combination , combine , confederacy , coterie , electorate , faction , grouping , junta , league , ring , sect , set , side , union , being , character , creature , human , man , mortal , part , person , personage , somebody , someone , woman , actor , agent , cojuror , compurgator , confederate , contractor , defendant , litigant , partaker , participant , participator , plaintiff , plotter , sharer , occasion , cartel , player , homo , individual , life , soul , array , batch , bundle , clump , clutch , collection , knot , lot , bacchanal , bash , carouse , circle , clambake , dance , drawing-room , fiesta , junket , junto , levee , matin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Party-liner
Danh từ: người tán thành đường lối của đảng, -
Party-wall
/ ´pa:ti¸wɔ:l /, danh từ, tường chung (của hai căn nhà)), -
Party A
bên a (hợp đồng), -
Party B
bên b (hợp đồng), -
Party address
địa chỉ người giao dịch, địa chỉ thuê bao, -
Party adjudged bankrupt
bên bị tòa tuyên bố phá sản, bên bị tuyên bố phá sản, -
Party card
Danh từ: thẻ đảng, -
Party dues
Danh từ, số nhiều: Đảng phí, -
Party girl
Danh từ: cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê, (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi, -
Party in breach
người đương sự vi ước, -
Party liable on a bill of exchange
bên phụ trách hối phiếu, -
Party line
Danh từ: Đường lối của một chính đảng, Đường dây điện thoại chung số, (từ mỹ,nghĩa... -
Party named
người đương sự được mở thư tín dụng, -
Party of the first (part)
bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng, -
Party of the second (part)
bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng, -
Party political
Tính từ: (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng), -
Party politics
Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.