- Từ điển Anh - Việt
Billow
Mục lục |
/´bilow/
Thông dụng
Danh từ
Sóng to; sóng cồn
(thơ ca) biển cả
(nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn
Nội động từ
Dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
nổi sóng
Kỹ thuật chung
cuộn sóng
sóng cồn
sóng to
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- balloon , belly , bloat , bounce , bulge , ebb and flow , heave , pitch , puff up , ripple , rise and fall , rise up , rock , roll , swell , toss , undulate , wave , breaker , crest , float , sea , surge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Billowed
, -
Billowy
/ ´biloui /, Tính từ: nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn, Cơ khí & công... -
Billposter
Danh từ: người dán quảng cáo, áp phích, -
Billposting
sự duy trì quảng cáo, -
Billroth hypertrophy
phì đại mônvị, -
Bills
, -
Bills in a set
bộ hối phiếu, -
Bills in case
tổng lượng phiếu khoán (có giá), -
Bills of Quantities-Estimated Only
biểu kê khối lượng, -
Bills of quantities - estimated only
biểu kê khối lượng, -
Bills only
chỉ có nghiệp vụ trái phiếu, -
Bills payable
các hóa đơn phải trả, các khoản phải chi trả, -
Bills receivable
các hóa đơn phải thu, các khoản phải thu, -
Billy
/ ´bili /, Danh từ: ( uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại, -
Billy-club
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát), -
Billy-goat
Danh từ: dê đực, -
Billy-jack
như billy-club, -
Billy-o
Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.