- Từ điển Anh - Việt
Crest
Nghe phát âmMục lục |
/krest/
Thông dụng
Danh từ
Mào (gà); bờm (ngựa)
Chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
Chỏm mũ sắt; mũ sắt
Tiêu ngữ (trên huy chương...)
Đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
Cạnh sống (của xương)
Ngoại động từ
Vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
Trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
Nội động từ
Gợn nhấp nhô (sóng)
hình thái từ
- V-ed: Crested
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đỉnh
Toán & tin
(cơ học ) đỉnh (sóng)
Xây dựng
đường cong đứng lồi
Y học
mào, một lằn gợn hay một phần nhô ra dài và hẹp đặc biệt trên một xương
Kỹ thuật chung
ngọn
ngọn sóng
đỉnh
- angle of crest
- góc đỉnh
- angular width of arch at crest
- khẩu độ vòm ở đỉnh đập
- anticlinal crest
- đỉnh nếp lồi
- caterpillar crest gate
- cửa xích đỉnh
- central angle of crest
- góc đỉnh
- central angle of crest
- góc kẹp cung đỉnh (của đập vòm)
- circular crest spillway
- đập tràn đỉnh tròn
- crest (ofgrade)
- đỉnh dốc
- crest clearance
- khe hở đỉnh bánh răng
- crest clearance
- khe hở đỉnh ren
- crest control device
- cơ cấu điều tiết đỉnh (đập)
- crest discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- crest element
- cao trình đỉnh lập
- crest elevation
- cao trình đỉnh đập
- crest factor
- hệ số đỉnh
- crest factor, value
- giá trị đỉnh
- crest gate
- cửa đỉnh đập
- crest gate
- cửa van đỉnh đập
- crest gauge
- thủy chí đỉnh đập
- crest height
- độ cao đỉnh (sóng)
- crest level
- cao trình đỉnh đập
- crest line
- đường đỉnh
- crest of a wave
- đỉnh sóng
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of thread
- đỉnh ren
- crest of tidal
- đỉnh triều
- crest of wave
- đỉnh sóng
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- crest ratio
- hệ số đỉnh
- crest slab
- bán ở đỉnh
- crest truncation
- sự hớt đỉnh ren
- crest value
- giá trị đỉnh
- crest voltage
- điện áp đỉnh
- crest voltmeter
- von kế đỉnh
- dam crest
- đỉnh đập
- denudation of the crest of an anticline
- bóc mòn đỉnh nếp lồi
- downstream radius (ofcrest)
- bán kính đỉnh đập hạ lưu
- fill crest
- đỉnh nền đắp
- flat crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- free crest of spillway
- đỉnh tự do đập tràn
- ogee crest
- đỉnh (đập tràn) dạng cong
- radius of crest
- bán kính đỉnh (vòm)
- rectilinear crest spillway
- đập tràn đỉnh thẳng
- siphon crest
- đỉnh siphông
- spillway crest
- đỉnh đập tràn
- submerged crest of spillway
- đỉnh chìm của đập tràn
- surge-crest ammeter
- ampe kế đinh
- thread crest
- đỉnh ren
- time to crest
- thời gian tới đỉnh
- tooth crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- wave crest
- đỉnh sóng
- wave crest velocity
- vận tốc đỉnh sóng
- wave-crest
- đỉnh sóng
đỉnh núi nóc nhà
đỉnh ren
Giải thích EN: The top or upper part; specific uses include: the top of a screw thread..
Giải thích VN: Phần đỉnh hoặc phần trên, công dụng cụ thể bao gồm: đỉnh của vít ren.
- crest clearance
- khe hở đỉnh ren
- crest truncation
- sự hớt đỉnh ren
đỉnh sóng
gò
nóc
mặt khum
Địa chất
đỉnh, ngọn, mép trên của gương (tầng), đỉnh nếp uốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , apex , apogee , climax , crescendo , crown , culmination , fastigium , head , height , noon , peak , pinnacle , ridge , roof , summit , top , vertex , badge , bearings , charge , device , insignia , aigrette , caruncle , chine , cockscomb , comb , feather , hogback , mane , panache , plume , tassel , tuft , cap , meridian , zenith , arete , armorial bearings , arms , bearing , cognizance , edge , emblem , escutcheon , helmet , seal , symbol , tip , whitecap
verb
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Crest-fallen
Tính từ: chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu, -
Crest (of grade)
đỉnh dốc, -
Crest acoustic
mào thính giác, -
Crest clearance
khe hở đỉnh ren, khe hở đỉnh bánh răng, khe hở đỉnh (răng, ren), -
Crest cochlear window
mào cửasổ tròn, -
Crest control device
cơ cấu điều tiết đỉnh (đập), -
Crest curve
đường cong đứng lồi, -
Crest curve radius
bán kính đường cong lồi, bán kính đường cong, -
Crest discharge
lưu lượng đỉnh lũ, -
Crest element
cao trình đỉnh lập, -
Crest elevation
cao trình đỉnh đập, độ cao đỉnh lập, cao trình đỉnh, -
Crest factor
hệ số đỉnh, hệ số đỉnh, -
Crest factor, value
giá trị đỉnh, hệ số, -
Crest gate
cửa đỉnh đập, cửa van đỉnh đập, cửa đập tràn, -
Crest gauge
thủy chí đỉnh đập, -
Crest height
độ cao đỉnh (sóng), -
Crest length
chiều dài theo đỉnh, -
Crest level
cao trình đỉnh đập, -
Crest line
đường chia nước, đường đỉnh, đường phân thủy, đường phân thuỷ, -
Crest of a wave
đỉnh sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.