- Từ điển Anh - Việt
Binocular
Nghe phát âmMục lục |
/bə´nɔkjulə/
Y học
hai mắt
Điện lạnh
hai thị kính
Kỹ thuật chung
ống nhòm
- prism binocular
- ống nhòm dùng lăng kính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Binocular accommodation
điều tiết hai mắt, -
Binocular camera
máy ảnh chụp (hình) nổi, -
Binocular diplopia
song thị hai mắt, -
Binocular field
thị trường hai mắt, trường nhìn hai mắt, -
Binocular hemianopia
bán manh chính thực, -
Binocular microscope
kính hiển vi kép, kính hiển vi hai thị kính, -
Binocular parallax
thị sai hai mắt, -
Binocular polyopsia
song thị, nhìn một thấy hai, -
Binocular rivalry
sự tương tranh hai mắt, -
Binocular strabismus
lác luân phiên, -
Binocular vision
thị giác hai mắt, -
Binoculars
/ bɪˈnɒkjʊlə(r)z /, Danh từ số nhiều: Ống nhòm, binocular, ống nhòm hai mắt, ống nhòm, prism binoculars,... -
Binoculary
Danh từ: khả năng dùng với cả hai tay, -
Binodal
nút kép, -
Binodal cyclide
cyclit hai nút, -
Binodal quartic
quactic nút kép, quartic nút kép, -
Binode
nút kép, -
Binode of a surface
nút kép của một mặt, -
Binomial
/ bai'noumjəl /, Danh từ: (toán) nhị thức, (sinh học) tên sinh vật học có hai thuật ngữ, nhị thức,... -
Binomial (a-no)
nhị thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.