- Từ điển Anh - Việt
Birefringent
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Vật lý
khúc xạ kép
Y học
khúc xạ kép
Kỹ thuật chung
lưỡng chiết
- birefringent medium
- môi trường lưỡng chiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Birefringent medium
môi trường lưỡng chiết, -
Biregular
song chính quy, biregular ring, vành song chính quy -
Biregular ring
vành song chính quy, -
Biretta
/ bi´retə /, Danh từ: mũ màu đen của các giáo sĩ thiên chúa giáo, -
Birkeland-Eyde process
quy trình birkeland-eyde, -
Birmingham wire gage
thước đo dây birmingham, -
Birmingham wire gauge
tiêu chuẩn dây birmingham, -
Biro
/ ´baiərou /, Danh từ: bút bi, -
Birotary engine
động cơ quay đối, -
Birotary turbine
tuabin hai rôto, -
Birotation
sự lưỡng trục, sự lưỡng tuyến, -
Birse
Danh từ: lông cứng hoặc một chùm lông cứng, sự tức giận, -
Birth
/ bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ... -
Birth-control
Danh từ: phương pháp hạn chế sinh đẻ, sự sinh đẻ có kế hoạch, -
Birth-death ratio
tỷ số sinh tử, -
Birth-mark
Danh từ: vết chàm, vết bớt, -
Birth-place
Danh từ: nơi sinh, -
Birth-rate
Danh từ: tỷ lệ sinh đẻ, -
Birth certificate
Danh từ: giấy khai sinh, Kinh tế: giấy khai sinh, -
Birth control
sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.