- Từ điển Anh - Việt
Bituminous concrete
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
bê tông atphan
- coarse aggregate bituminous concrete
- bê tông atphan cuội
Hóa học & vật liệu
đường bê tông rải nhựa
Giải thích EN: A pavement made up of aggregates, such as crushed stone, gravel, or slag, combined with a bituminous binder that is used instead of cement.Giải thích VN: Môt loại đường đi được tổng hợp từ nhiều chất liệu: đá rải, sỏi hay xỉ than kết hợp với lớp phủ nhựa đường; lớp nhựa đường này được dùng thay thế cho xi măng.
Xây dựng
bê tông dầu cốc
bê tông atfan
bê tông nhựa (đường)
bê tông nhựa đường
Kỹ thuật chung
bê tông nhựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bituminous concrete, asphalt concrete
bê tông bitum, bê tông nhựa, -
Bituminous concrete pavement
mặt đường bêtông bitum, -
Bituminous damp
sự dung bitum trét kín, -
Bituminous distributor
máy phân phối bitum, máy rải bitum, -
Bituminous enamel
sơn at-phan, -
Bituminous facing
lớp lát bi-tum, lớp lát bằng bitum, -
Bituminous felt
phớt tẩm bitum, -
Bituminous fiber pipe
ống có thớ tẩm bitum, -
Bituminous grout
vữa bi-tum, vữa bitum, -
Bituminous grouting
sự trát bitum, -
Bituminous hot mix
hỗn hợp bitum nóng, -
Bituminous join filler
chất chét mạch bằng bitum, -
Bituminous levelling course
lớp bitum san bằng, -
Bituminous limestone
đá vôi chứa bitum, đá vôi bitum, -
Bituminous macadam
đường đá dăm rải nhựa, -
Bituminous macadam pavement
mặt lát đá dăm trộn bitum, -
Bituminous macadam road
đường đá dăm tẩm nhựa, -
Bituminous marl
macnơ (đá) bitum, -
Bituminous mastic
maltit bitum, ma tít bi tum, -
Bituminous mat
lớp bi-tum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.