- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Blabbermouth
/ blæbə maʊθ /, Danh từ: người ăn nói ba hoa, -
Blabbing
, -
Blabby
Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling -
Black
/ blæk /, Tính từ: Đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, Đen tối, ảm đạm, buồn rầu,... -
Black-and-blue
Tính từ: thâm tím, -
Black-and-white channel
kênh đen trắng, -
Black-and-white image
ảnh đen trắng, -
Black-and-white photography
sự chụp ảnh đen trắng, ảnh đen trắng, -
Black-and-white television
sự truyền hình đen trắng, sự truyền hình đơn sắc, -
Black-beetle
Danh từ: (động vật học) con gián, -
Black-bulb thermometer
nhiệt kế bóng đen, -
Black-capped
Tính từ: (chim) đầu đen, -
Black-coated
Tính từ: black-coated worker người làm việc văn phòng, -
Black-dot ring
bệnh nấm chấm đen dađầu, -
Black-finish
đánh bóng đen, nhuộm đen, -
Black-headed gull
Danh từ: chim hải âu nhỏ ở châu Âu (mùa hè đầu nâu sẫm, mùa đông đầu gần (như) trắng),... -
Black-lead
Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,... -
Black-lead lubrication
sự làm trơn bằng grapbit, -
Black-load lubrication
sự bôi trơn bằng grafit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.