- Từ điển Anh - Việt
Blackball
Nghe phát âmMục lục |
/´blæk¸bɔ:l/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử)
hình thái từ
- Ved: blackballed
- Ving:blackballing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ban , blacklist , debar , exclude , ostracize , oust , reject , repudiate , snub , veto , negative , turn down , boycott , shut out , banish , bar , expel , shun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blackbeetle
Danh từ: con gián (châu á), -
Blackberry
/ ´blækbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, as plentiful as black berries, nhiều... -
Blackbird
/ ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ,... -
Blackbirding
/ ´blæk¸bə:diη /, danh từ, sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc, -
Blackboard
/ ´blæk¸bɔ:d /, Danh từ: bảng đen, Hóa học & vật liệu: bảng... -
Blackboard storage
bộ nhớ phụ, -
Blackbody
vật thể đen, -
Blackbody (BB)
vật thể đen, -
Blackbody emitter
bức xạ của vật đen, -
Blackbody radiation
bức xạ vật đen, -
Blackbody temperature
nhiệt độ chói, -
Blackbox testing
trắc nghiệm hộp đen, -
Blackbroad
Toán & tin: bảng đen, -
Blackbuck
Danh từ: một loại linh dương của ấn Độ, -
Blackbutt
gỗ bạch đàn, -
Blackcap
cây ngấy tây, rubus occidentalis, -
Blackcap herring
cá trích đầu đen, -
Blackcock
/ ´blæk¸kɔk /, Danh từ: gà gô đen trống, Kinh tế: gà lôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.