- Từ điển Anh - Việt
Blacktop
Nghe phát âmMục lục |
/´blæk¸tɔp/
Thông dụng
Danh từ
Nhựa rải mặt đường
Ngoại động từ
Rải nhựa đường
hình thái từ
- Ved: blacktopped
- Ving:blacktopping
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blackwall hitch
nút thắt móc, -
Blackwaller knot
nút móc, -
Blackwash
sơn bôi khuôn, -
Blackwater
nước đen, nước chứa chất thải của động vật, con người hoặc chất thải thực phẩm. -
Blackwater fever
Danh từ: trường hợp bệnh sốt rét nặng nước tiểu màu đen thẫm, Y học:... -
Blackwood
Danh từ: cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị), -
Blacky
Danh từ: (thông tục) người da đen, -
Blad spot
dấu hiệu mòn lốp, -
Bladder
Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải... -
Bladder campion
danh từ, cây hoa trắng, -
Bladder fern
danh từ, cây đương xỉ, -
Bladder reflex
phản xạ bàng quang, -
Bladder stone
sỏi bàng quang, sỏi bàng quang, -
Bladder worm
danh từ, Ấu trùng của sán xơ mít, -
Bladderworm
giun bọng., -
Bladdery
/ ´blædəri /, tính từ, như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng, -
Blade
/ bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm,... -
Blade-folding hinge
bản lề lá cánh gập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.