- Từ điển Anh - Việt
Blastomogenic
Xem thêm các từ khác
-
Blastomyces
blastomyces, -
Blastomycete
Danh từ: họ nấm chồi, -
Blastomycosis
Danh từ: bệnh nấm chồi, bệnh nấm blatomyces, -
Blastoneuropore
thần kinh khẩu phôi bào, -
Blastophere
túi phôi, cầu phôi, -
Blastophore
lỗ phôi, miệng phôi, -
Blastoporal
Tính từ: thuộc lỗ hoặc miệng phôi, -
Blastopore
Danh từ: (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi, Y học: bào tử chồi, -
Blastosphere
/ ´blæstou¸sfiə /, Danh từ: (sinh học) phôi cầu, Y học: túi phôi,... -
Blastospheric
Tính từ: thuộc phôi cầu, -
Blastospore
phôi khẩu, -
Blastproof
Địa chất: chống nổ, phòng nổ, an toàn nổ, -
Blastula
/ ´blæstju:lə /, Danh từ, số nhiều blastulas, blastulae: (sinh học) phôi nang, Y... -
Blastular
Tính từ: thuộc phôi nang, -
Blastulation
Danh từ: sự hình thành phôi túi, Y học: (sự) hình thành phôi túi,... -
Blatancy
/ ´bleitənsi /, danh từ, tính hay la lối, sự rõ rành rành, sự hiển nhiên, -
Blatant
/ ´bleitənt /, Tính từ: hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên, Từ... -
Blatantly
Phó từ: rành rành, hiển nhiên, -
Blate
Tính từ: nhút nhát; rụt rè, -
Blater cap
Địa chất: kíp nổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.