- Từ điển Anh - Việt
Blending
Mục lục |
Kỹ thuật chung
hỗn hợp
phối hợp
sự pha trộn
sự trộn
sự trộn đều
trộn
- aggregate blending
- sự nhào trộn cốt liệu
- aggregate blending
- trộn cốt liệu
- blending agent
- chất trộn
- blending chart
- biểu đồ trộn
- blending chest
- hộp pha trộn
- blending hopper
- phiếu trộn
- blending index
- chỉ số trộn (xăng)
- blending of coal
- trộn các loại than
- blending problem
- bài toán pha trộn
- blending stage
- giai đoạn trộn
- blending stock
- pha trộn dự trữ
- blending value
- giá trị pha trộn
- blending value
- hiệu quả trộn
- compound blending
- trộn lẫn hỗn hợp
- oil blending
- trộn dầu
- wet blending
- trộn ướt
Kinh tế
sự pha trộn (hàng hóa)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blending agent
chất trộn, chất pha trộn, chất trộn, -
Blending bin
thùng pha trộn, -
Blending chart
biểu đồ trộn, biểu đồ trộn, biểu đồ pha trộn, -
Blending chest
hộp pha trộn, -
Blending conveyor
băng tải để trộn, -
Blending drum
tang trộn, -
Blending hopper
phiếu trộn, phễu trộn, thùng trộn, -
Blending house
phân xưởng trộn, phân xưởng, -
Blending index
chỉ số trộn (xăng), -
Blending machine
máy trộn, -
Blending of coal
trộn các loại than, -
Blending pile
đống trộn đều, -
Blending problem
bài toán pha trộn, -
Blending stage
giai đoạn trộn, -
Blending stock
pha trộn dự trữ, -
Blending value
giá trị pha trộn, hiệu quả trộn, -
Blennadenitis
viêm tuyến niêm, -
Blennogenic
sinh niêm dịch, -
Blennoid
giống niêm dịch dạng niêm dịch, -
Blennorrhagia
/ ¸blenə´reidʒiə /, Y học: bệnh lậu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.