- Từ điển Anh - Việt
Blindfold
Nghe phát âmMục lục |
/´blaind¸fould/
Thông dụng
Tính từ, phó từ
Bị bịt mắt
Ngoại động từ
Bịt mắt
Làm mù quáng
Danh từ
Hành động bịt mắt
hình thái từ
- Ved: blindfolded
- Ving:blindfolding
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blindgut
manh tràng, -
Blinding
/ ´blaindiη /, Danh từ: Đá dăm (cát...) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường... -
Blinding concrete
bê tông lấp, bê tông tạo phẳng, -
Blinding of screen
lắp lỗ rây, -
Blindly
/ ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb,Blindness
/ 'blaindnis /, Danh từ: sự đui mù, sự mù quáng, Y học: chứng mù,...Blindregister
sở đăng ký mù,Blinds
tấm chắn sáng,Blindstory
tầng gác không cửa sổ,Bling
Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),Blink
/ bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng...Blink balustrade
tường lan can,Blink wall
tường không cửa,Blinked
,Blinker
/ ´bliηkə /, Danh từ: ( số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), ( số nhiều) (từ lóng) mắt,...Blinker light
đèn máy, đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy, đèn nháy,Blinkered
/ ´blinkəd /, tính từ, (nói về ngựa) bị che mắt, hẹp hòi, phiếm diện, a blinkered mind, tâm trí hẹp hòi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.