- Từ điển Anh - Việt
Block vote
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện
Kinh tế
biểu quyết đại diện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Block wall
tường gạch blốc, -
Block wood pavement
mặt đường gỗ dựng, -
Blockade
/ blɔ´keid /, Danh từ: sự phong toả, sự bao vây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn... -
Blockade-runner
/ blɔ´keid¸rʌnə /, Danh từ: tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, Kinh... -
Blockade and embargo
phong tỏa và cấm vận, -
Blockade breaking vessel
tàu phá phong tỏa, -
Blockade outwards
phong tỏa hướng ra, -
Blockade running
Danh từ: việc chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, -
Blockaded inwards
phong tỏa hướng vào, -
Blockaded port
cảng bị phong tỏa, -
Blockage
/ ´blɔkidʒ /, Danh từ: sự bao vây; tình trang bị bao vây, Cơ khí & công... -
Blockage effects
hiệu ứng tắc nghẽn, -
Blockage element
phần tử (làm) tắc nghẽn, -
Blockage of foreign currency
sự phong tỏa ngoại hối, -
Blockanesthesia
gây tê phong bế, -
Blockbuster
/ 'blɔk,bʌstə /, Danh từ: bộ phim thành công và nổi tiếng, phim bom tấn, siêu nhiên, -
Blockbusting
/ ´blɔk¸bʌstiη /, Xây dựng: đại bịp, -
Blocked
/ blɔkt /, Cơ khí & công trình: bị khóa chặt, Toán & tin: bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.