Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blue-brittle range

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

khoảng giòn xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blue-brittleness

    tính giòn xanh,
  • Blue-chip

    Tính từ: bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần), Nguồn khác:...
  • Blue-chip company

    công ty hàng đầu, công ty nổi tiếng & được nhận biết trên toàn quốc gia,  
  • Blue-chip investment

    đầu tư chứng khoán thượng hạng,
  • Blue-chip share

    cổ phiếu thượng hạng, chứng khoán thượng hạng,
  • Blue-collar

    / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân...
  • Blue-collar worker

    công nhân, thợ thuyền,
  • Blue-collar workers

    dân lao động, công nhân xưởng máy, những người lao động áo xanh,
  • Blue-fin tuna

    cá ngừ vây xanh,
  • Blue-fish

    / ´blu:¸fiʃ /, Kinh tế: cá ngừ,
  • Blue-green laser

    laze màu xanh lam,
  • Blue-pencil

    / ´blu:¸pensl /, ngoại động từ, Đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh, kiểm duyệt,...
  • Blue-printing lamp

    đèn in xanh,
  • Blue-printing machine

    máy in phơi,
  • Blue-ribbon

    Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime ,...
  • Blue-short

    giòn xanh,
  • Blue-stone

    Danh từ: Đồng sunfat, đồng sunfat, quặng xanh,
  • Blue-water school

    Danh từ: môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có...
  • Blue Light Emitting Diode (BLED)

    diốt phản xạ ánh sáng xanh,
  • Blue adder

    bộ cộng màu xanh lơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top