- Từ điển Anh - Việt
Blushing
Nghe phát âmMục lục |
/´blʌʃiη/
Thông dụng
Tính từ
Đỏ mặt, bẽn lẽn
Xấu hổ, thẹn
Ửng đỏ, ửng hồng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
làm mờ màng (sơn)
Kỹ thuật chung
màng mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- reddening , flushing , red-faced , embarrassed , ashamed , blushful , humiliated , bashful , flushed , coy , modest , red , rosaceous , rosy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bluster
/ ´blʌstə /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát... -
Blusterer
/ ´blʌstərə /, -
Blustery
/ ´blʌstəri /, tính từ, có gió dữ dội, a blustery night, một đêm có gió thổi dữ dội -
Bluted conduit
hình nón cụt, -
Bma
viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association), -
Bmep (brake mean effective pressure)
áp suất có ích bình quân, -
Bmus
viết tắt, cử nhân âm nhạc ( bachelor of music), -
Bnoc (british national oil corporation)
công ty xăng dầu quốc gia anh, -
Bo
Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa... -
Bo's'n
như boatswain, -
Bo'sun
như boatswain, -
Bo-peep
/ ¸bou´pi:p /, Danh từ: trò chơi ú tim, to play bo-peep, chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
Bo-tree
Danh từ: cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề), -
Boa
/ bouə /, Danh từ: (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng bằng lông (của... -
Boa constrictor
Danh từ: con trăn mỹ nhiệt đới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.