- Từ điển Anh - Việt
Boastful
Nghe phát âmMục lục |
/´boustful/
Thông dụng
Tính từ
Thích khoe khoang, khoác lác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arrogant , big , big-headed , bombastic , cocky , conceited , crowing , egotistic , egotistical , exultant , full of hot air , hifalutin * , hot stuff , know-it-all , loudmouth , on ego trip , pompous , pretentious , puffed-up , self-aggrandizing , self-applauding , smart-alecky , snooty , strutting , stuck-up , swaggering , swanky , swollen-headed , too big for one’s britches , vainglorious , vaunting , windbag * , braggart , rodomontade , bragging , cockahoop , gasconade , glorious , jactitatious , swellheaded , thrasonical , vain
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boastfully
Phó từ: khoác lác, hợm mình, -
Boastfulness
/ ´boustfulnis /, danh từ, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, braggadocio ,... -
Boasting
Nghĩa chuyên ngành: đục đá, Nghĩa chuyên ngành: đẽo đá, Từ... -
Boat
/ boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...),Boat'(s) painter
dây néo tàu,Boat's crane
cần trục trên tàu thuyền,Boat's rig
thiết bị xuồng,Boat-hook
Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,Boat-house
Danh từ: nhà thuyền,Boat-load
hàng trở trên tàu, tải trọng của tàu,Boat-race
Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền,Boat-shaped abdomen
bụng lõm lòng thuyề,Boat-shaped heart
tim hình thuyền,Boat-train
Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,Boat bridge
cầu phao hở,Boat buoy
phao tầu,Boat chock
đòn kê xuồng,Boat deck
boong tàu,Boat derrick
giàn khoan nổi,Boat elevator
máy nâng xuồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.