- Từ điển Anh - Việt
Bogan
Mục lục |
/ˈbəʊɡən/
Thông dụng
Danh từ
Người thiếu kiến thức về văn hóa, thời trang, thế giới hiện đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Noun
- a broken record , anorak , antediluvian , bore , classicist , conservative , conventionalist , diehard , dinosaur , drip , drongo , dweeb , fogey , fogy , fossil , fuddy-duddy , geek , luddite , moss-back , neanderthal , neocon , neoconservative , nerd , obstinate person , old fart , old fogey , old fogy , old maid , person set in ways , reactionary , saddo , schmo , schoolmarm , square , stick-in-the-mud , straight , straight arrow , stuffed shirt , the moral majority , the old school , technophobe , tory , traditionalist , windbag , yawn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bogbean
/ ´bɔg¸bi:n /, danh từ, loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng, -
Bogen structure
kiến trúc uốn nếp, -
Bogey
/ ´bougi /, như bogy, Địa chất: goòng, giá chuyển hướng, Từ đồng nghĩa:... -
Bogeyman
/ ´bougimən /, Danh từ: một người hoặc vật kinh khiếp, Ông ba bị để doạ trẻ con, Từ... -
Bogged
, -
Bogginess
/ ´bɔginis /, -
Bogging
, -
Boggle
/ 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi,... -
Boggles
, -
Boggy
/ ´bɔgi /, Tính từ: lầy lội, bùn lầy, Xây dựng: có đầm lầy,... -
Boggy ground
đất đầm lầy, đất đầm lầy, -
Boggy soil
đất đầm lầy, -
Boghead coal
đá bitum, -
Boghedite
bogeđit, -
Bogie
/ ´bougi /, Danh từ: (ngành đường sắt) giá chuyển hướng, Cơ khí &... -
Bogie-sommerfeld model
mẫu bohr-so (mỹ) erfeld, mô hình bohr-so (mỹ) erfeld, -
Bogie assembly
bộ phận giá chuyển hướng, cấu chuyển động, -
Bogie bolster
tấm đỡ giá chuyển hướng, -
Bogie bolster damper
giảm chất thứ cấp, giảm chấn thứ cấp, giảm chấn trung ương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.