- Từ điển Anh - Việt
Boggle
Nghe phát âmMục lục |
/'bɔgl/
Thông dụng
Nội động từ
Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
Nói loanh quanh; nói nước đôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amaze , astound , bowl over * , fill with wonder , flabbergast * , overwhelm , shock , startle , bowl over , dumbfound , flabbergast , floor , ball up , blunder , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil , alarm , baffle , balk , botch , dissemble , embarrass , falter , foil , frighten , hesitate , jib , perplex , scare , shy , stagger , stickle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boggles
, -
Boggy
/ ´bɔgi /, Tính từ: lầy lội, bùn lầy, Xây dựng: có đầm lầy,... -
Boggy ground
đất đầm lầy, đất đầm lầy, -
Boggy soil
đất đầm lầy, -
Boghead coal
đá bitum, -
Boghedite
bogeđit, -
Bogie
/ ´bougi /, Danh từ: (ngành đường sắt) giá chuyển hướng, Cơ khí &... -
Bogie-sommerfeld model
mẫu bohr-so (mỹ) erfeld, mô hình bohr-so (mỹ) erfeld, -
Bogie assembly
bộ phận giá chuyển hướng, cấu chuyển động, -
Bogie bolster
tấm đỡ giá chuyển hướng, -
Bogie bolster damper
giảm chất thứ cấp, giảm chấn thứ cấp, giảm chấn trung ương, -
Bogie brake
hãm giá chuyển hướng, hãm giá chuyển, bogie brake leverage, giàn hãm giá chuyển -
Bogie brake leverage
giàn hãm giá chuyển, -
Bogie buggy
trục các đăng (ôtô), -
Bogie central cross beam
xà ngang trung tâm, khung giá chuyển, -
Bogie centre
cự ly cối chuyển, -
Bogie centre lubrication
bôi trơi cối chuyển hướng, bôi trơn cối chuyển hướng, -
Bogie centre plate
cối chuyển hướng dưới, cối chuyển hướng dưới, -
Bogie change out system
hệ thống thay đổi giá chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.