- Từ điển Anh - Việt
Booh
Xem thêm các từ khác
-
Boohoo
/ bu:´hu: /, danh từ, tiếng khóc hu hu, nội động từ, khóc hu hu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:... -
Boohooed
, -
Book
/ buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại... -
Book- keeping of bank
việc ghi sổ của ngân hàng, -
Book-binding shop
phòng đóng sách, -
Book-building
cách định giá vào bảng (hồng kông), -
Book-club
Danh từ: hội những người yêu sách, -
Book-entry securities
các chứng khoán ghi sổ, -
Book-hunter
Danh từ: người thích lùng mua sách quý, -
Book-keeper
/ ´buk¸ki:pə /, danh từ, nhân viên kế toán sổ sách, -
Book-keeper (bookkeeper)
người giữ sổ sách, nhân viên kế toán, -
Book-keeping
/ ´buk¸ki:piη /, Danh từ: kế toán, Toán & tin: công việc kế toán,... -
Book-keeping (bookkeeping)
công việc kế toán, giữ sổ sách (kế toán), sự ghi chép sổ sách kế toán, -
Book-keeping equipment
thiết bị kế toán, -
Book-keeping machine
máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán -
Book-keeping machine operator
người thao tác máy kế toán, người vận hành máy kế toán, -
Book-keeping operation
sự thao tác kế toán, sự thao tác nội dịch, -
Book-learned
Tính từ: có kiến thức sách vở, -
Book-learning
/ ´buk¸lə:niη /, danh từ, kiến thức sách vở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.