Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bootleg

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:t¸leg/

Thông dụng

Danh từ

Ống giày ống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

Chuyên ngành

Toán & tin

sao chép trộm

Kỹ thuật chung

sự phát trộm
sự quay trộm
sự sao chép trộm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
black-market , bootlegged , contraband , illicit , pirated , smuggled , unauthorized , under-the-counter , unlawful , unofficial , unsanctioned , alcohol , booze , clandestine , hooch , illegal , liquor , moonshine , smuggle
verb
run

Từ trái nghĩa

adjective
legal

Xem thêm các từ khác

  • Bootlegger

    / ´bu:t¸legə /, Danh từ: người bán rượu lậu, Kinh tế: người buôn...
  • Bootlegging

    / ´bu:t¸legiη /, Kinh tế: sự buôn lậu,
  • Bootless

    / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa:...
  • Bootlick

    / ´bu:t¸lik /, ngoại động từ, liếm gót, bợ đỡ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, cringe , grovel , kowtow...
  • Bootlicker

    / ´bu:t¸likə /, Danh từ: kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ,
  • Bootload

    khởi động,
  • Bootmaker

    / ´bu:t¸meikə /, danh từ, thợ đóng giày ống,
  • Boots

    / bu:ts /, Danh từ: người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn),
  • Bootstrap

    thành ngữ, Cơ khí & công trình: thanh nối ốp đầu, Toán & tin:...
  • Bootstrap (vs)

    bẫy khởi động,
  • Bootstrap Protocol-BOOTP

    giao thức tự mồi-bootp,
  • Bootstrap block

    khối chương trình khởi động, khối chương trình mồi,
  • Bootstrap button

    nút chương trình khởi động,
  • Bootstrap card

    cạc khởi động, cạc mồi,
  • Bootstrap device

    thiết bị mồi, thiết bị khởi động,
  • Bootstrap generator

    bộ tạo chương trình,
  • Bootstrap loader

    bộ nạp chương trình mồi, tải viên tự khởi vận,
  • Bootstrap operation

    vận hành tự khởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top