- Từ điển Anh - Việt
Illicit
Nghe phát âmMục lục |
/i´lisit/
Thông dụng
Tính từ
Trái phép, không hợp pháp
Bị cấm; lậu
Chuyên ngành
Kinh tế
trái phép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adulterous , black-market , bootleg * , clandestine , contraband , contrary to law , criminal , crooked , dirty * , felonious , furtive , guilty , heavy * , illegal , illegitimate , immoral , improper , in violation of law , lawless , out of line , prohibited , racket , unauthorized , unlawful , unlicensed , wrong , wrongful , outlawed , forbidden
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illicit commission
tiền hối lội, -
Illicit gain
thu nhập bất chính, -
Illicit market
chợ đen, -
Illicit trade
buôn lậu, -
Illicit traffic
sự buôn lậu, sự vận chuyển trái phép, -
Illicitness
/ i´lisitnis /, danh từ, sự trái phép, sự không hợp pháp, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , unlawfulness -
Illicium
cây hồiillicium, -
Illimitability
/ i¸limitə´biliti /, danh từ, sự không thể giới hạn, sự vô hạn, sự vô biên, -
Illimitable
/ i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa:... -
Illimitableness
/ i´limitəbəlnis /, tính từ, vô hạn, mênh mông, vô biên, -
Illimitably
/ i´limitəbli /, -
Illinition
(sự) xoa(thuốc, dầu), -
Illinium
lutexi, lu, Danh từ: (hoá học) ilini, -
Illiquid
Tính từ: không dễ đổi thành tiền mặt (của cải), không lỏng, -
Illiquid asset
tài sản khó thanh tiêu, tài sản không lỏng, -
Illiquid assets
tài sản phi tiền mặt, -
Illiquidity
tính khó thanh tiêu, tính không lỏng, -
Illite
Địa chất: ilít, -
Illiteracy
/ i´litərəsi /, Danh từ: người mù chữ, nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, ( số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.