- Từ điển Anh - Việt
Moonshine
Nghe phát âmMục lục |
/´mu:n¸ʃain/
Thông dụng
Danh từ
Ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bathtub gin * , bootleg , firewater , home brew , hooch , mountain dew * , rotgut , white lightning , alcohol , balderdash , bathtub gin , eyewash , flummery , fustian , homebrew , liquor , nonsense , sauce , whiskey
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moonshiner
/ ´mu:n¸ʃainə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu, người buôn rượu... -
Moonshiny
/ ´mu:n¸ʃaini /, tính từ, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, hay mơ mộng, hay tưởng tượng, -
Moonshot
/ ´mu:n¸ʃɔt /, Danh từ: sự bắn tên lửa lên mặt trăng, tên lửa bắn lên mặt trăng, -
Moonstone
/ ´mu:n¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) đá mặt trăng, Hóa học & vật... -
Moonstruck
/ ´mu:n¸strʌk /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Moony
/ ´mu:ni /, Tính từ: giống mặt trăng, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, thơ thẩn, mơ mộng,Moor
/ mʊər /, Danh từ: moor người ma-rốc, truông, đồng hoang, Ngoại động từ:...Moor canal
kênh vùng đầm lầy,Moor coal
than đầm lầy,Moor dragline
mương tiêu trên đầm lầy,Moor rock
cát kết hạt thô,Moorage
/ ´muəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền;...Moorage wall
tường bên,Moorcock
Danh từ: (động vật học) gà gô đỏ (con trống),Moore graph
giản đồ moore,Moored
,Moorfowl
Danh từ: (động vật học) gà gô đỏ,Moorhen
Danh từ: (động vật học) gà gô đỏ (con mái), gà nước,Mooring
/ ´muəriη /, Giao thông & vận tải: bỏ neo, sự buộc tàu, sự đỗ tàu, sự neo tàu, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.