- Từ điển Anh - Việt
Borderland
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔ:də¸lænd/
Thông dụng
Danh từ
Vùng biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới
- the borderland between individualism and collectivism
- ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
Cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vùng biên giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Borderline
/ ˈbɔrdərˌlaɪn /, Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Từ đồng nghĩa:... -
Borderline case
trường hợp biên, trường hợp giới hạn, trường hợp biên, -
Borderline curve
đường cong biên, -
Borderline knock curve
đường xác định giới hạn nổ, -
Borderline price
giá giới hạn, -
Borderline risk
rủi ro dọc biên giới, -
Borders
, -
Borders and shading
viền và bóng, -
Bordet-gengou bacillus
trực khuẩn bordet-gengou, -
Bordet amboceptor
cảmnhiễm thể bordet, -
Bordetamboceptor
cảm nhiễm thể bordet, -
Bordetella
bordetella, -
Bordure
Danh từ: mép ngoài của cái khiên, -
Bore
/ bɔ: /, Danh từ: lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), Động... -
Bore, cylinder
nòng xy-lanh, -
Bore, scare the pants of off somebody
Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ -
Bore-sight
bộ phận nhắm, đường nhắm, -
Bore-sight camera
máy ảnh nhắm, -
Bore-sight direction
trục hướng, trục nhắm bắn, -
Bore-sight error circle
vòng tròn sai số nhắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.