- Từ điển Anh - Việt
Borescope
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
kính ngắm
Giải thích EN: A slender straight-tube periscope, usually provided with illumination, that is used to inspect the interior of machinery or artillery weapons for defects.Giải thích VN: Một dạng kính viễn vọng nhỏ, có ống ngắm thẳng, thường được trang bị thêm đèn rọi, dùng để kiểm tra các khiếm khuyết của các chi tiết máy hoặc vũ khí pháo binh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boresighting
điều chỉnh ống ngắm, -
Boret bit
choòng khoan (kỹ thuật khoan), đầu chòng, -
Boretraking
Địa chất: việc đo đạc phương hướng và độ nghiêng lỗ mìn, -
Borewear
độ mòn thành xi lanh, -
Boric
/ ´bɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) thuộc về boric, boric acid, axit boric -
Boric-lead glaze
men borit chì, -
Boric acid
axit boric, axit boric, -
Boric acid blender
máy trộn axit boric, -
Boric acid oil
pomat axit boric, -
Boric acid ointment
pomat axit boric, -
Boric acid solution
dung dịch axit boric, -
Boric oxide
anhiđrit borit, bo ôxit, -
Boricacid
axit boric, -
Boricacid oil
pomat axit boric, -
Boricacid ointment
pomat axit boric., -
Boricacid solution
dung dịchaxit boric, -
Boring
/ ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính... -
Boring-and-mortising machine
máy khoan và xọc, -
Boring-bar cutter
dao doa thép thanh, dao tiện lỗ chắp, -
Boring-bar steady bracket
lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.