- Từ điển Anh - Việt
Boss
Nghe phát âmMục lục |
/bɔs/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị))
Tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
Cái bướu
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên
Ngoại động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
búa rèn khuôn
cánh gia cố
đe địa hình
gờ lồi
bậc mayơ
quản đốc
vấu lồi
Giải thích EN: A raised, usually rounded area; specific uses include: a protrusion on a machine part for mounting, support, or ornamentation, or for machining to a higher tolerance.
Giải thích VN: Là khu vực nhô lên thường là tròn, những công dụng cụ thể bao gồm: phần nhô ra trên bộ phận máy để có thể trườn lên, đỡ hoặc để trang trí, hay để gia công với lực ép cao.
Hóa học & vật liệu
sét than dạng phiến
Ô tô
gờ (mayơ bánh xe)
Toán & tin
kiến trúc bướu
thẻ vòm
Xây dựng
mấu gỗ
thể vòm
Kỹ thuật chung
búa rèn
búa đập
bướu
khoét lỗ
khuôn
kiến trúc vòm
đá phiến than
đe định hình
điều khiển
đốc công
- straw boss
- phó đốc công
lãnh đạo
mấu lồi
mũi nhô
ống bọc
ống lót
vấu
vòm
Kinh tế
cai thợ
chủ
giám công ...
thợ cả
sếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awesome * , bang-up , capital , champion , excellent , fine , first-rate , fly * , top , whiz-bang , wonderful , ace , banner , blue-ribbon , brag , first-class , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , tiptop
noun
- administrator , big cheese * , big gun , big person , chief , chieftain , controller , director , dominator , employer , exec , executive , foreperson , head , head honcho , helmer , honcho * , leader , overseer , owner , person in charge , superintendent , supervisor , taskperson , top dog , wheel * , foreman , forewoman , manager , taskmaster , taskmistress , headman , hierarch , master
verb
- administer , administrate , chaperon , direct , employ , manage , overlook , oversee , quarterback , run , superintend , supervise , survey , take charge , watch over , dictate , dominate , domineer , order , rule , tyrannize , (colloq.) direct , awesome , bully , bur , chief , cushion , director , employer , excellent , foreman , groovy , head , headman , kingpin , knob , knop , leader , manager , master , overseer , owner , pad , politician , shield , superior , supervisor
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boss-eyed
/ ´bɔs¸aid /, Tính từ: chột mắt, -
Boss eddy
xoáy bạc (cánh quạt), -
Boss hammer
búa đẽo đá, búa tạ, búa đập đá, Địa chất: búa lớn, búa tạ, -
Boss joint
sự ráp đùm, -
Boss rod
trục của máy ly tâm, -
Bossa nova
danh từ, Điệu nhảy giống điệu samba, nhạc của điệu nhảy này, -
Bossage
kiểu trang trí lồi, -
Bossed
nhô ra, -
Bossed character
ký tự nổi, -
Bosselated
có u, có bướu, -
Bosses
, -
Bossetation
tình trạng có bướu, -
Bosshead
ống lồng kép, -
Bossily
Phó từ: hống hách, hách dịch, -
Bossiness
/ ´bɔsinis /, danh từ, sự hống hách, sự hách dịch, -
Bossing
gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn, -
Bossing mallet
cái vồ đầu hồi, búa gỗ, -
Bossism
Danh từ: (từ mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm... -
Bossy
/ ´bɔsi /, Tính từ: có bướu lồi ra, hống hách, hách dịch, Kỹ thuật... -
Boston brown bread
bánh mì từ bột mì đen và ngô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.