- Từ điển Anh - Việt
Boutique
Nghe phát âmMục lục |
/bu:ˈtik/
Thông dụng
Danh từ
Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ hiệu
cửa hàng
cửa hiệu
cửa hiệu nhỏ
cửa tiệm
hiệu quảng cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- booth , concession , exclusive shop , franchise , gift store , specialty shop , store , emporium , outlet , shop , ship , tara
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boutique wines
rượu vang đặc biệt, -
Bouton
Danh từ: chồi; nụ; nút (chai), mụn, mụ, -
Bouton de briskra
mụn leishmania tropica, -
Bouton debriskra
mụn leishmania tropica, -
Boutonde briskra
mụnleishmania tropica, -
Boutonneuse
sốtnổi mụn, -
Boutonniere
/ ¸butɔni´ɛə /, danh từ, lỗ khuy; lỗ khuyết, hoa cài áo (của phái nam), -
Bouzouki
/ bu´zu:ki: /, Danh từ, cũng bousouki: Đàn măngđôlin cổ dài, -
Bovine
/'bəʊvain/, Tính từ: (thuộc) giống bò; như bò, Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp,Bovine smallpox
bệnh đậu bò,Bovine tuberculosis
lao bò,Bovine variola
đậu bò,Bovinesmallpox
bệnh đậu bò,Bovinetuberculosis
lao bò,Bovinevariola
đậu bò,Bovril
Danh từ: nước thịt ép; nước thịt hầm,Bovver
/ ´bɔvə /, Danh từ: sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại...Bow
/baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng)...Bow-backed
Tính từ: gù lưng,Bow-chock mooring pipe
ống luồn dây buộc mũi tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.