Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booth

Nghe phát âm

Mục lục

/bu:ð/

Thông dụng

Danh từ

Quán, rạp, lều
a refreshment booth
quán giải khát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng điện thoại công cộng

Chuyên ngành

Xây dựng

buồng con
cái chụp hút gió
booth front opening
lỗ vào cái chụp hút gió

Kỹ thuật chung

buồng
booth for projecting machines
buồng máy chiếu phim
mixing booth
buồng trộn
motion-picture machine booth
buồng máy chiếu phim
noise protection booth
buồng cách âm
noise protection booth
buồng chống ồn
phone booth
buồng điện thoại
projecting apparatus booth
buồng (đặt) máy chiếu
public booth
buồng điện thoại công cộng
rear projector booth
buồng đèn chiếu hậu trường
recording booth
buồng ghi âm
records booth
buồng nghe (băng) ghi âm
sound booth
buồng cách âm
spray booth
buồng phun mù
spray booth
buồng phun sơn
spray booth
buồng sơn dùng súng phun
telephone booth
buồng điện thoại
telephone booth
buồng telephone
toll booth
buồng thu lệ phí
traveling spray booth
buồng phun sơn di động
buồng nhỏ
cabin
cái chụp thông gió
booth front opening
lỗ vào cái chụp thông gió

Kinh tế

gian
phòng điện thoại công cộng
telephone booth
phòng điện thoại (công cộng)
quán
quầy
rạp
sạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
berth , box , carrel , compartment , coop , corner , cote , counter , cubbyhole , cubicle , dispensary , hut , hutch , nook , pen , pew , repository , shed , stall , stand , cabin , house , kiosk , loge , shop , table

Xem thêm các từ khác

  • Booth for projecting machines

    buồng máy chiếu phim,
  • Booth front opening

    lỗ vào cái chụp hút gió, lỗ vào cái chụp thông gió,
  • Booting

    sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • Bootjack

    / ˈbutˌdʒæk /, Danh từ: cái xỏ ủng,
  • Bootlace

    / ´bu:t¸leis /, Danh từ: dây giày,
  • Bootlace lens

    thấu kính dây cột giày,
  • Bootlace lens antenna

    dây trời thấu kính dây giày, ăng ten thấu kính dây giày,
  • Bootleg

    / ´bu:t¸leg /, Danh từ: Ống giày ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu, Nội...
  • Bootlegger

    / ´bu:t¸legə /, Danh từ: người bán rượu lậu, Kinh tế: người buôn...
  • Bootlegging

    / ´bu:t¸legiη /, Kinh tế: sự buôn lậu,
  • Bootless

    / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa:...
  • Bootlick

    / ´bu:t¸lik /, ngoại động từ, liếm gót, bợ đỡ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, cringe , grovel , kowtow...
  • Bootlicker

    / ´bu:t¸likə /, Danh từ: kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ,
  • Bootload

    khởi động,
  • Bootmaker

    / ´bu:t¸meikə /, danh từ, thợ đóng giày ống,
  • Boots

    / bu:ts /, Danh từ: người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn),
  • Bootstrap

    thành ngữ, Cơ khí & công trình: thanh nối ốp đầu, Toán & tin:...
  • Bootstrap (vs)

    bẫy khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top